Có 2 kết quả:

立体几何 lì tǐ jǐ hé ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ立體幾何 lì tǐ jǐ hé ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

solid geometry

Từ điển Trung-Anh

solid geometry